Kích thước (LxWxH) (mm) | 7735×1949×2357 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7735×1949×2357 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7735×1949×2357 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7735×1949×2354 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7736×1950×2357 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7735×1949×2357 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7737×1945×2357 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7735×1955×2355 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7730×1949×2357 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 124 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 7735×1949×2357 |
---|---|
Trọng lượng lề đường (T) | 12,5 |
Thể tích gầu bội thu (m3) | 6 |
Khả năng chịu tải định mức (T) | 12 |
Lực kéo tối đa (kN) | 125 |