Dung tích thùng | 1m3 |
---|---|
xếp hạng tải | 2000kg |
Tổng thời gian đạp xe | ≤5s |
Tốc độ tối đa | 19km/giờ |
Lực đột phá tối đa | 73KN |
Dung tích gầu (m3) | 0,6 |
---|---|
Tải định mức (T) | 1.6 |
Trọng lượng vận hành (T) | 4.7 |
Tốc độ (km/h) | 0-18 |
Cơ sở bánh xe (mm) | 2.502 |
Dung tích gầu (m) | 0,6 |
---|---|
Tải định mức (T) | 1.2 |
Trọng lượng vận hành (T) | 5.1 |
Tốc độ (km/h) | 0-9,7 |
khả năng lớp | 20° |