| Dung tích gầu (m3) | 0,6 |
|---|---|
| Tải định mức (T) | 1.6 |
| Trọng lượng vận hành (T) | 4.7 |
| Tốc độ (km/h) | 0-18 |
| Cơ sở bánh xe (mm) | 2.502 |
| Dung tích gầu (m3) | 0,6 |
|---|---|
| Tải định mức (T) | 1.6 |
| Trọng lượng vận hành (T) | 4.7 |
| Tốc độ (km/h) | 0-18 |
| Cơ sở bánh xe (mm) | 2.502 |
| Dung tích gầu (m3) | 0,6 |
|---|---|
| Tải định mức (T) | 1.6 |
| Trọng lượng vận hành (T) | 4.7 |
| Tốc độ (km/h) | 0-18 |
| Cơ sở bánh xe (mm) | 2.502 |
| Dung tích thùng | 1m3 |
|---|---|
| xếp hạng tải | 2000kg |
| Tổng thời gian đạp xe | ≤5s |
| Tốc độ tối đa | 19km/giờ |
| Lực đột phá tối đa | 73KN |
| Dung tích thùng | 1,5m3 |
|---|---|
| xếp hạng tải | 3000kg |
| Tổng thời gian đạp xe | ≤10 giây |
| Tốc độ tối đa | 36km/giờ |
| Lực đột phá tối đa | 96kN |
| Sử dụng chiều rộng đường * chiều cao | 1,7 * 2m |
|---|---|
| máy đo | 600/762/900mm |
| công suất phù hợp | 20-30m3/giờ |
| khối lượng thùng | 0,17m3 |
| chiều rộng lắp | 1700mm |
| Sử dụng chiều rộng đường * chiều cao | 1,7 * 2m |
|---|---|
| máy đo | 600/762/900mm |
| công suất phù hợp | 20-30m3/giờ |
| khối lượng thùng | 0,17m3 |
| chiều rộng lắp | 1700mm |
| Dung tích thùng | 1m3 |
|---|---|
| xếp hạng tải | 2000kg |
| Tổng thời gian đạp xe | ≤ 10 giây |
| Tốc độ tối đa | 21km/giờ |
| Lực đột phá tối đa | 73KN |
| Dung tích thùng | 1m3 |
|---|---|
| xếp hạng tải | 2000kg |
| Tổng thời gian đạp xe | ≤5s |
| Tốc độ tối đa | 19km/giờ |
| Lực đột phá tối đa | 73KN |
| Dung tích gầu (m³) | 1.7 |
|---|---|
| Thời gian nâng gầu(S) | ≤4,5 |
| Thời gian dỡ gầu(S) | ≤1,2 |
| Chuyển tiếp tôi tốc độ (km / h) | 0-7,5 |
| Chuyển tiếp tốc độ III (km / h) | 25 |