Công suất tải định mức | 10 000 kg |
---|---|
Lực xẻng tối đa | 187kN |
lực kéo lớn nhất | 223kN |
Dung tích thùng tiêu chuẩn | 4,0m³ |
Trọng lượng vận hành | 27500kg |
Dung tích gầu (m) | 0,6 |
---|---|
Tải định mức (T) | 1.2 |
Trọng lượng vận hành (T) | 5.1 |
Tốc độ (km/h) | 0-9,7 |
khả năng lớp | 20° |
Dung tích gầu (m3) | 0,6 |
---|---|
Tải định mức (T) | 1.6 |
Trọng lượng vận hành (T) | 4.7 |
Tốc độ (km/h) | 0-18 |
Cơ sở bánh xe (mm) | 2.502 |
Dung tích thùng | 1m3 |
---|---|
xếp hạng tải | 2000kg |
Tổng thời gian đạp xe | ≤5s |
Tốc độ tối đa | 19km/giờ |
Lực đột phá tối đa | 73KN |
Dung tích thùng | 1,5m3 |
---|---|
xếp hạng tải | 3000kg |
Tổng thời gian đạp xe | ≤10 giây |
Tốc độ tối đa | 36km/giờ |
Lực đột phá tối đa | 96kN |
Dung tích gầu (m³) | 1.7 |
---|---|
Thời gian nâng gầu(S) | ≤4,5 |
Thời gian dỡ gầu(S) | ≤1,2 |
Chuyển tiếp tôi tốc độ (km / h) | 0-7,5 |
Chuyển tiếp tốc độ III (km / h) | 25 |
Dung tích gầu (m3) | 0,6 |
---|---|
Tải định mức (T) | 1.6 |
Trọng lượng vận hành (T) | 4.7 |
Tốc độ (km/h) | 0-18 |
Cơ sở bánh xe (mm) | 2.502 |
Dung tích gầu (m3) | 0,6 |
---|---|
Tải định mức (T) | 1.6 |
Trọng lượng vận hành (T) | 4.7 |
Tốc độ (km/h) | 0-18 |
Cơ sở bánh xe (mm) | 2.502 |
Dung tích thùng | 1m3 |
---|---|
xếp hạng tải | 2000kg |
Tổng thời gian đạp xe | ≤ 10 giây |
Tốc độ tối đa | 21km/giờ |
Lực đột phá tối đa | 73KN |
Dung tích thùng | 1m3 |
---|---|
xếp hạng tải | 2000kg |
Tổng thời gian đạp xe | ≤5s |
Tốc độ tối đa | 19km/giờ |
Lực đột phá tối đa | 73KN |