BJUT-12 có tải trọng 12 tấn cao hơn so với tải trọng 12 tấn của BJUT-6.
BJUT-12 có kích thước lớn hơn để đáp ứng khả năng tải trọng cao hơn, trong khi BJUT-6 được thiết kế nhỏ gọn cho điều kiện khai thác lòng mạch hẹp.
BJUT-12 có động cơ mạnh hơn để xử lý trọng lượng tải trọng tăng lên và kích thước lớn hơn.
BJUT-12 được trang bị hệ thống thủy lực tiên tiến hơn để cải thiện hiệu suất và hiệu quả.
BJUT-12 có các tính năng an toàn và tiện nghi cao hơn cho người vận hành, chẳng hạn như điều hòa không khí và các chứng nhận an toàn bổ sung.
BJUT-12 có tuổi thọ cấu trúc lâu hơn nhờ khung được gia cố và vật liệu cải tiến.
Nhìn chung, BJUT-12 là xe tải khai thác mạnh hơn và có khả năng hơn so với BJUT-6, được thiết kế cho các hoạt động khai thác quy mô lớn hơn với trọng tải nặng hơn.
Tải trọng định mức | 12000kg |
Dung tích thùng | 6,0m³ |
tốc độ lái xe | 0~35 km/giờ |
Độ dốc tối đa (tải nặng) | 0,25 |
lực kéo lớn nhất | ≥80 KN |
Quay trong phạm vi | 6800mm |
Chiều cao tối đa của máy khi dỡ hàng | 4300mm |
Góc dỡ tối đa | 68° |
góc xoay | ±8° |
góc lái | ±40° |
giải phóng mặt bằng tối thiểu | 300mm |
Kích thước tổng thể (dài×rộng×cao) | 7400mm×1950mm×2300mm |