Thông số sản phẩm Xe ben khai thác hầm lò mini tải trọng 1 tấn đến 5 tấn
Thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt: Xe ben hầm ngầm Beijun được thiết kế với thiết kế nhỏ gọn và nhanh nhẹn, có bán kính quay vòng nhỏ và cabin, khung treo và khoang chở hàng được thiết kế đặc biệt.Điều này cho phép nó di chuyển dễ dàng trong không gian hẹp, chẳng hạn như đường ngầm và đường dốc.
Các tính năng an toàn nâng cao: Xe ben được trang bị đèn cải tiến và các bộ phận điện có khả năng chống thấm nước và chống ẩm cũng như lốp chống trơn chuyên dụng.Các tính năng này nâng cao khả năng vượt chướng ngại vật và đảm bảo độ an toàn cao trong môi trường dưới lòng đất, nơi có thể nguy hiểm do ánh sáng kém, bề mặt trơn trượt và các yếu tố khác.
Hiệu suất mạnh mẽ: Xe tải tự đổ đường hầm ngầm Beijun được trang bị động cơ mạnh mẽ với mô-men xoắn lớn, chất lượng xuất sắc và hiệu suất khởi động.Điều này cho phép nó vận chuyển các vật nặng một cách hiệu quả trong môi trường dưới lòng đất, nơi có thể có địa hình khó khăn.Ngoài ra, nó có khả năng tăng tốc và phanh tuyệt vời, cho phép nó hoạt động trơn tru trong không gian hạn chế.
Khả năng chịu lực và độ bền cao: Xe ben được thiết kế dựa trên ý tưởng thiết kế phương tiện khai thác mỏ, với khả năng chịu lực gấp 1,5 lần so với phương tiện giao thông đường bộ thông thường.Cấu trúc và các bộ phận chắc chắn của nó đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy của nó trong điều kiện khắc nghiệt dưới lòng đất.
Chi phí vận hành và bảo dưỡng thấp: Ngoài hiệu suất cao và độ bền, xe ben đào hầm ngầm Beijun được thiết kế để có chi phí vận hành và bảo dưỡng thấp.Công nghệ tiên tiến và thiết kế hiệu quả của nó làm giảm nhu cầu sửa chữa và bảo trì thường xuyên, khiến nó trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp và tổ chức.
Người mẫu | UQ-5 |
Mô hình động cơ | FAW - 4DW92-73 |
Công suất động cơ | 54KW/73HP |
Mô hình truyền dẫn | VẠN LƯƠNG 530 |
bánh răng truyền động | 5 số tiến, 1 số lùi, Bộ điều khiển tốc độ cao phía sau |
Chế độ ổ đĩa | 4x2 |
Mô hình trục trước | 1069 |
Mô hình trục sau | 1069 |
Mẫu lốp | Lốp xe 700x16, Lốp đôi phía sau một bên, |
Số tấm đáy lò xo | 10 CÁI phía trước, 10 CÁI phía sau, 6 CÁI dự phòng |
Kích thước của tấm lò xo dưới cùng | Dài 70mm, Rộng 100mm |
Kích thước thùng: Dài×rộng×cao | Xô chữ U 2800mm*1600mm*550mm |
Loại thùng | |
Độ dày của tấm thép Bucket | đáy 8 mm bên 6 mm |
Loại dỡ hàng | thủy lực Double Top Dump |
Loại chỉ đạo | Trợ lực lái thủy lực |
Loại phanh | phanh hơi |
cabin | Tán cây bằng kính và mưa bụi |
vị trí lái xe | Lái xe tay trái |
hệ thống làm mát | Hệ thống làm mát bằng nước tiêu chuẩn |
tải công suất | 6 tấn |